Có 1 kết quả:

族人 zú rén ㄗㄨˊ ㄖㄣˊ

1/1

zú rén ㄗㄨˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clansman
(2) clan members
(3) relatives
(4) ethnic minority

Bình luận 0